Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-377.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-141.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-214.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
47A-695.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60C-703.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-497.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
74A-251.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51K-980.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
88C-272.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-605.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
62A-409.68 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
98A-713.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
21C-098.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-105.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-613.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
76C-171.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
37C-512.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-167.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
19A-614.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
14A-870.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
34A-759.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-530.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-043.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
64A-184.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
99A-718.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
19A-569.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
81A-387.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-206.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
81A-402.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
35A-419.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |