Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
69A-155.55 505.000.000 Cà Mau Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30L-166.66 1.425.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
14A-866.66 710.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/01/2024 - 09:30
30K-666.66 19.580.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 09:30
15K-211.11 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/01/2024 - 08:45
30L-000.06 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:45
88A-666.67 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 08:00
20A-755.55 425.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/01/2024 - 08:00
51L-222.26 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:00
51L-222.23 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:00
92C-233.33 40.000.000 Quảng Nam Xe Tải 05/01/2024 - 16:30
30L-111.13 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
76A-288.88 420.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 05/01/2024 - 16:30
51L-111.12 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 15:45
51L-222.28 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 15:45
15K-244.44 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/01/2024 - 15:45
51L-111.13 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 15:00
21A-188.88 525.000.000 Yên Bái Xe Con 05/01/2024 - 14:15
30L-044.44 135.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 13:30
14A-855.55 440.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 11:00
51L-333.37 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 11:00
76C-166.66 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 05/01/2024 - 10:15
30L-088.88 1.740.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 10:15
51L-177.77 805.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 10:15
51L-222.22 5.360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 09:30
30K-833.33 1.190.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:45
30K-933.33 1.230.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:00
36K-033.33 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 05/01/2024 - 08:00
12A-222.28 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 05/01/2024 - 08:00
89C-322.22 45.000.000 Hưng Yên Xe Tải 05/01/2024 - 08:00