Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-777.71 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
34A-800.00 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
61K-322.22 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-911.11 120.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
64C-111.11 100.000.000 Vĩnh Long Xe Tải 22/12/2023 - 15:45
30K-711.11 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30L-077.77 395.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
36K-022.22 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51L-111.15 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-877.77 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-733.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30L-000.03 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
79A-522.22 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 15:00
73A-333.39 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-900.00 210.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
61K-333.36 65.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 13:30
94A-099.99 355.000.000 Bạc Liêu Xe Con 22/12/2023 - 13:30
12A-233.33 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30L-011.11 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51D-966.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/12/2023 - 13:30
60K-477.77 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30L-111.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
51L-333.38 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30L-000.07 140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-766.66 450.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
51L-311.11 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
34C-388.88 65.000.000 Hải Dương Xe Tải 22/12/2023 - 10:15
88A-655.55 315.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 10:15
14A-888.82 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
93A-455.55 285.000.000 Bình Phước Xe Con 22/12/2023 - 10:15