Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-233.33 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 04/11/2024 - 09:15
99A-888.82 175.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2024 - 09:15
47A-829.99 265.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2024 - 09:15
37K-516.66 115.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 09:15
20C-322.22 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 04/11/2024 - 09:15
98A-862.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/11/2024 - 09:15
51M-099.99 430.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 04/11/2024 - 09:15
20A-886.66 325.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2024 - 09:15
94A-111.77 55.000.000 Bạc Liêu Xe Con 04/11/2024 - 09:15
67A-333.35 40.000.000 An Giang Xe Con 04/11/2024 - 09:15
99A-865.55 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2024 - 09:15
86A-333.99 100.000.000 Bình Thuận Xe Con 04/11/2024 - 09:15
47A-859.99 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2024 - 08:30
75A-399.99 1.055.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-123.33 105.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
98A-909.99 130.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-333.96 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-337.77 70.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
43A-958.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/11/2024 - 08:30
89A-559.99 270.000.000 Hưng Yên Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-262.22 150.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
29K-338.88 140.000.000 Hà Nội Xe Tải 04/11/2024 - 08:30
30M-288.86 150.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
51N-000.08 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-466.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
26C-168.88 40.000.000 Sơn La Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
51L-977.77 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
47C-399.93 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
30M-258.88 210.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-630.00 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45