Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 23A-168.79 |
40.000.000
|
Hà Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 38A-682.69 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 30M-353.33 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 34A-958.59 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 88A-791.79 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 30M-067.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 30M-338.69 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 29K-378.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
| 20A-878.78 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 98A-858.85 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 30M-157.99 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 51L-935.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 51M-029.29 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
| 51L-888.12 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 20C-297.89 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
| 98A-791.91 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 18A-477.99 |
40.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 51E-338.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
03/12/2024 - 15:45
|
| 51L-871.71 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 30L-785.78 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 29K-244.44 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
| 47C-379.68 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
| 90A-281.81 |
40.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 36K-200.99 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 70D-008.88 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
03/12/2024 - 15:45
|
| 14A-966.77 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 81A-444.43 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 29K-113.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
| 99C-333.38 |
130.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:00
|
| 98A-879.79 |
175.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|