Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-897.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
29K-418.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 13:30 |
24A-311.12 | - | Lào Cai | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
78A-222.58 | - | Phú Yên | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
51M-111.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 13:30 |
48A-247.77 | - | Đắk Nông | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
60C-777.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 03/12/2024 - 13:30 |
71A-217.77 | - | Bến Tre | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
37K-444.28 | - | Nghệ An | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
47A-824.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
43D-013.33 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 03/12/2024 - 13:30 |
79A-576.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
30L-647.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
63A-333.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
61C-634.44 | - | Bình Dương | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
36K-210.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
98A-830.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
49C-373.33 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
34C-444.04 | - | Hải Dương | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
15K-464.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
47A-842.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
67A-333.13 | - | An Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
48C-106.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
43C-308.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
28C-122.23 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
29K-470.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
30L-821.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
14A-950.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
86A-323.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
70A-592.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |