Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51K-994.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 14A-841.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 60C-705.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
| 30K-873.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 62C-209.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
| 34A-787.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 86A-301.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 74C-129.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
| 88A-697.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 29K-206.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
| 51L-485.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 92C-238.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
| 61K-326.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 17A-400.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 51L-187.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 51L-210.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 60C-713.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
| 72A-751.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 51L-225.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 34A-783.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 14C-411.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
| 30L-044.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 34A-851.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 37C-506.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
| 81C-255.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
| 17A-436.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 86A-280.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 18A-423.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 98A-674.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 51L-427.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|