Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-143.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-495.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-781.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
67A-281.68 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-446.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-764.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
78A-191.66 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
75A-350.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
99A-754.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
99A-701.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
19A-640.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
74A-254.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-017.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-176.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
66A-249.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
47C-337.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-973.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
11A-121.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-723.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
76C-173.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
75A-363.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
65A-490.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
47A-692.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
61K-319.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-501.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
20A-720.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
47A-711.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
47A-664.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-187.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
99A-712.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |