Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
35A-478.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
17A-480.80 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
60K-604.60 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
93A-495.49 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
79A-574.57 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
89A-530.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
29K-342.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:45
|
35A-470.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
98A-840.84 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
36C-550.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:45
|
61K-468.46 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
36K-298.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
36K-247.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
60K-574.57 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
20A-871.71 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
72A-855.85 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
30L-847.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
72B-044.44 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
29/11/2024 - 15:45
|
61K-526.26 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
17A-474.74 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
30M-015.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
21A-212.13 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
73A-362.62 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
66A-302.30 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
30M-101.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
81A-442.44 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
51L-917.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
48A-240.24 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
79A-544.54 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
62A-462.46 |
-
|
Long An |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|