Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-000.15 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
79C-222.33 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
34D-038.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
03/12/2024 - 10:45
|
49A-777.02 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
51M-055.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
30L-564.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
51L-811.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
30L-674.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
30L-777.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
61K-444.12 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
61K-502.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
36C-566.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
99C-333.01 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
61K-463.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
77A-355.53 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
19A-721.11 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
15K-444.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
17C-222.00 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
72C-277.72 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
71A-222.37 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
19A-735.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
27A-135.55 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
30L-933.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
29K-311.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
30L-647.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
36D-031.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
03/12/2024 - 10:45
|
68B-037.77 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
03/12/2024 - 10:45
|
37D-050.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
03/12/2024 - 10:45
|
36K-210.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
98A-830.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|