Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-569.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
81A-387.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-206.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
81A-402.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
35A-419.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-421.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-313.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-532.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
75A-362.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-430.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-176.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
47C-331.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
34A-752.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-127.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
35A-427.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-943.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
48C-101.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
86C-193.86 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
86C-194.86 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
67C-175.88 | - | An Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-563.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-421.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
36C-469.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
61K-324.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60C-705.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
19A-631.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
63A-294.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
49A-681.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-455.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
61K-378.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |