Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-194.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
68A-366.63 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
21C-111.38 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
89A-537.77 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
77C-266.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
98B-044.45 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
03/12/2024 - 10:45
|
65A-494.44 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
51N-026.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
60C-732.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
99C-333.27 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
86A-308.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
51M-111.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
61K-444.12 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
86C-214.44 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
11A-137.77 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
51L-811.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
20C-302.22 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
98C-366.67 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
37C-555.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
36K-171.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
61K-502.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
37C-555.33 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
51M-066.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
72A-853.33 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
86C-212.22 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
48A-249.99 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
18A-488.84 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
61K-463.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
62A-488.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
77A-355.53 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|