Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30K-873.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
99C-306.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
99A-727.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
86A-301.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30K-729.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
34A-790.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
81A-395.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
61K-326.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
38A-593.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-187.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
18A-419.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-210.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
36K-096.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
68A-320.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
85C-078.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
22A-247.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
18A-421.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
72A-751.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-225.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-485.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
60K-479.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
20A-750.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
15K-458.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
47C-344.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
48C-101.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
88A-684.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
48A-216.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
86A-280.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
98A-674.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
92A-401.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|