Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76A-287.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
27A-108.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
89A-478.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
65A-415.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
83A-171.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
47A-625.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-061.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
43A-841.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
17A-436.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
99C-314.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
67A-281.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
51L-377.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
47A-656.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
27A-106.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
60K-424.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
77A-305.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
79A-520.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
51L-194.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
98A-710.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
30K-970.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
36K-125.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
22C-100.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
68A-307.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
99A-783.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
51L-248.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
74A-243.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
19A-578.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
65A-476.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
20A-737.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
18A-432.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|