Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-091.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
37C-521.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
51D-965.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
72A-776.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
79C-208.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-554.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
24B-015.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
06/12/2024 - 14:15
|
62A-406.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
14A-903.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
34A-778.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
63C-207.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
38A-571.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
62A-416.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
51L-061.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
15D-046.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
06/12/2024 - 13:30
|
60C-704.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
76A-300.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
93C-187.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
21A-203.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
30L-275.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
34A-792.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
25A-078.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
12A-231.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
93A-440.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
89A-432.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
36K-071.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
11A-124.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
26C-145.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
78C-121.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
60K-542.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|