Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-350.35 | - | Bình Định | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
34A-934.93 | - | Hải Dương | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
89A-560.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
70A-573.73 | - | Tây Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
20A-815.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
26A-232.32 | - | Sơn La | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
36K-235.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
43A-976.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
30L-949.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
23A-162.16 | - | Hà Giang | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
30M-013.01 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
51N-056.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
27A-133.13 | - | Điện Biên | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
85D-010.01 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | 29/11/2024 - 15:00 |
30L-584.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
51N-024.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
93A-490.49 | - | Bình Phước | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
30L-834.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
66A-293.93 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
19A-676.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
30L-842.42 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
75A-391.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
29K-271.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
89A-518.51 | - | Hưng Yên | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
99A-853.53 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
64A-212.13 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
47A-811.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
24D-012.01 | - | Lào Cai | Xe tải van | 29/11/2024 - 15:00 |
43A-921.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
51N-104.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |