Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93A-495.49 | - | Bình Phước | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
| 72B-044.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | 29/11/2024 - 15:45 |
| 30L-910.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
| 34C-442.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:45 |
| 36K-161.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
| 29K-331.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:45 |
| 35A-478.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
| 17A-480.80 | - | Thái Bình | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
| 60K-604.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | 29/11/2024 - 15:45 |
| 37K-466.46 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 51N-104.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 19A-690.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 30L-851.51 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 30M-187.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 36C-558.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
| 15K-497.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 34A-942.42 | - | Hải Dương | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 37K-480.48 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 37K-479.47 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 66A-315.31 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 49A-767.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 49A-735.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 29K-351.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
| 15K-494.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 30M-021.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 60C-774.74 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
| 65A-493.93 | - | Cần Thơ | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 61C-642.42 | - | Bình Dương | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
| 82A-163.16 | - | Kon Tum | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 30M-419.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |