Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-841.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
14A-917.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
23A-139.68 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
30K-940.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
61K-362.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
51D-991.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
36K-120.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
79C-211.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
70A-553.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
70A-513.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
93A-440.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
94A-100.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
83A-185.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
43A-813.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
86A-300.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
60K-491.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
23C-080.68 | - | Hà Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
47A-705.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
99A-765.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
12A-234.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
19A-634.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
70A-521.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
66A-252.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
30L-513.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
29K-142.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
20A-705.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
20A-774.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
49C-343.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
76A-300.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
37K-306.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |