Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-690.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
30L-851.51 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
30M-187.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
36C-558.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
15K-497.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
37K-466.46 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
49A-735.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
29K-351.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
15K-494.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
34A-942.42 | - | Hải Dương | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
37K-480.48 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
37K-479.47 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
66A-315.31 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
49A-767.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
65A-493.93 | - | Cần Thơ | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
30M-021.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
60C-774.74 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
30M-419.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
61C-642.42 | - | Bình Dương | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
82A-163.16 | - | Kon Tum | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
47A-846.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
74C-147.47 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
20A-811.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
51L-634.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
37K-414.14 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
92A-426.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
36K-273.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
14B-053.53 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | 29/11/2024 - 15:00 |
77C-261.26 | - | Bình Định | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
51L-644.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |