Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-385.55 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
51N-000.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
73A-360.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
63A-333.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
61C-634.44 | - | Bình Dương | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
22C-111.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
79A-576.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
30L-861.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
34C-444.04 | - | Hải Dương | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
30L-961.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
15K-464.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
72A-834.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
30L-604.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
22C-111.58 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
30L-944.45 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
67A-333.13 | - | An Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
49A-713.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
30L-907.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
47A-842.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
93A-488.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
30L-777.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
92A-426.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
66A-290.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
28C-122.23 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
29K-470.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
88A-777.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
30L-831.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
60K-675.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
65C-238.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
38A-673.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |