Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 64A-212.13 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 47A-811.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 24D-012.01 | - | Lào Cai | Xe tải van | 29/11/2024 - 15:00 |
| 99A-853.53 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 43A-921.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 19A-690.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 30L-851.51 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 30M-187.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 36C-558.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
| 15K-497.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 37K-466.46 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 51N-104.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 29K-351.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
| 15K-494.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 34A-942.42 | - | Hải Dương | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 37K-480.48 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 37K-479.47 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 66A-315.31 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 49A-767.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 49A-735.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 65A-493.93 | - | Cần Thơ | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 30M-021.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 60C-774.74 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
| 61C-642.42 | - | Bình Dương | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
| 82A-163.16 | - | Kon Tum | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 30M-419.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 47A-846.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 74C-147.47 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
| 20A-811.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
| 51L-634.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |