Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-071.68 - Thanh Hóa Xe Con 06/12/2024 - 13:30
11A-124.68 - Cao Bằng Xe Con 06/12/2024 - 13:30
26C-145.68 - Sơn La Xe Tải 06/12/2024 - 13:30
78C-121.68 - Phú Yên Xe Tải 06/12/2024 - 13:30
60K-542.86 - Đồng Nai Xe Con 06/12/2024 - 13:30
85A-127.88 - Ninh Thuận Xe Con 06/12/2024 - 13:30
51L-269.86 - Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2024 - 13:30
76C-160.88 - Quảng Ngãi Xe Tải 06/12/2024 - 13:30
28A-231.86 - Hòa Bình Xe Con 06/12/2024 - 13:30
98A-793.88 - Bắc Giang Xe Con 06/12/2024 - 13:30
79A-522.66 - Khánh Hòa Xe Con 06/12/2024 - 13:30
72A-750.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 06/12/2024 - 13:30
15K-297.88 - Hải Phòng Xe Con 06/12/2024 - 13:30
83A-169.68 - Sóc Trăng Xe Con 06/12/2024 - 13:30
18A-425.68 - Nam Định Xe Con 06/12/2024 - 13:30
43A-846.68 - Đà Nẵng Xe Con 06/12/2024 - 13:30
92A-381.86 - Quảng Nam Xe Con 06/12/2024 - 13:30
47A-671.68 - Đắk Lắk Xe Con 06/12/2024 - 13:30
43A-883.66 - Đà Nẵng Xe Con 06/12/2024 - 13:30
62A-410.66 - Long An Xe Con 06/12/2024 - 13:30
75A-354.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con 06/12/2024 - 13:30
98A-751.66 - Bắc Giang Xe Con 06/12/2024 - 13:30
78A-183.68 - Phú Yên Xe Con 06/12/2024 - 13:30
20A-766.86 - Thái Nguyên Xe Con 06/12/2024 - 13:30
74A-241.88 - Quảng Trị Xe Con 06/12/2024 - 13:30
82A-135.88 - Kon Tum Xe Con 06/12/2024 - 13:30
30K-673.88 - Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 13:30
43A-848.66 - Đà Nẵng Xe Con 06/12/2024 - 13:30
30L-041.86 - Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 13:30
89A-495.88 - Hưng Yên Xe Con 06/12/2024 - 13:30