Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-147.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
65C-265.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
36K-217.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
51L-670.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
89A-508.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
86A-321.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
61K-473.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
83A-191.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
99A-809.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
38D-023.79 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 02/12/2024 - 08:30 |
47A-771.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
86C-214.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
49A-740.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
26A-225.79 | - | Sơn La | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-780.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
20A-848.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
14A-960.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
81C-269.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
60K-667.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
61K-496.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
60K-554.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-844.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
92A-419.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
61C-610.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
37K-475.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-927.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
98C-358.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
69B-012.39 | - | Cà Mau | Xe Khách | 02/12/2024 - 08:30 |
75A-395.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
89A-504.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |