Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-464.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
30M-354.54 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
38A-648.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
51L-972.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
98C-387.87 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
30M-094.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
99A-818.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
88A-746.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
95B-019.01 | - | Hậu Giang | Xe Khách | 29/11/2024 - 14:15 |
29K-367.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
47A-803.80 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
49B-033.03 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 29/11/2024 - 14:15 |
15K-337.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
30M-120.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
30L-956.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
93C-208.08 | - | Bình Phước | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
70A-568.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
29K-242.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
51L-904.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
30L-794.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
36K-264.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
36D-025.25 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | 29/11/2024 - 14:15 |
30M-067.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
79A-570.70 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
99A-830.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
17A-513.51 | - | Thái Bình | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
77A-344.34 | - | Bình Định | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
65A-515.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
51N-047.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
99C-328.28 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |