Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-912.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
71C-136.36 | - | Bến Tre | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
30L-713.71 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
47A-808.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
43D-014.14 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 29/11/2024 - 14:15 |
21A-230.23 | - | Yên Bái | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
60K-637.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
51L-636.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
83A-189.18 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
43A-918.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
30M-313.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
51M-131.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
51L-634.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
37K-530.53 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
72C-273.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
37K-464.64 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
86A-315.15 | - | Bình Thuận | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
70A-595.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
14K-010.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
30M-418.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
60K-582.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
29K-241.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
37K-562.56 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
75A-387.87 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
92A-430.30 | - | Quảng Nam | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
30M-057.57 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
98A-827.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
88C-295.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
89A-525.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
81A-464.69 | - | Gia Lai | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |