Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48C-111.58 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
51M-114.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
63A-333.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
92B-042.22 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:00 |
89C-333.57 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
94B-017.77 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:00 |
88A-750.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
51M-046.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
84C-125.55 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
30M-000.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
30M-132.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
63A-333.12 | - | Tiền Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
90A-300.01 | - | Hà Nam | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
79A-555.37 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
34C-444.36 | - | Hải Dương | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
99A-812.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
37K-444.13 | - | Nghệ An | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
51M-083.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
67A-333.31 | - | An Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
51M-030.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
70B-035.55 | - | Tây Ninh | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:00 |
66B-024.44 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:00 |
82A-155.56 | - | Kon Tum | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
30L-777.03 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
37K-444.38 | - | Nghệ An | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
67A-333.06 | - | An Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
60K-632.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
30L-917.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
70A-571.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
47A-783.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |