Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-535.35 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 74A-283.83 |
40.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 99A-878.79 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 37K-393.90 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 37C-595.99 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 43A-940.94 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 47A-826.26 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 30M-192.92 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 51N-050.50 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 37K-459.59 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 12A-268.68 |
380.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 89A-565.68 |
145.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 97A-097.97 |
185.000.000
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 98A-883.88 |
170.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 35A-468.68 |
190.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51L-998.98 |
300.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 34A-881.81 |
70.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 61C-589.89 |
60.000.000
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 78A-222.22 |
1.000.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51N-090.90 |
145.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51N-009.09 |
115.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 98A-888.81 |
65.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 30M-363.36 |
175.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 30M-226.26 |
165.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 30M-222.29 |
215.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 26C-166.66 |
145.000.000
|
Sơn La |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 99A-858.59 |
55.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 14A-999.91 |
65.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 37K-552.55 |
50.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 14K-000.01 |
485.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|