Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93A-455.55 285.000.000 Bình Phước Xe Con 22/12/2023 - 10:15
22A-222.29 110.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-999.96 625.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-800.00 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
51L-011.11 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14A-877.77 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14A-888.87 140.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
22A-233.33 330.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 09:30
66A-255.55 110.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14C-399.99 210.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 22/12/2023 - 09:30
60K-488.88 185.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-955.55 1.170.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
75A-344.44 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 08:45
81A-388.88 445.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
19A-588.88 340.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30L-100.00 105.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-133.33 480.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
11A-111.12 100.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51K-999.97 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
11A-111.11 8.780.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
37C-499.99 120.000.000 Nghệ An Xe Tải 22/12/2023 - 08:00
30L-000.01 2.805.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
47C-333.38 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
47A-644.44 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
34A-755.55 85.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
34D-033.33 40.000.000 Hải Dương Xe tải van 21/12/2023 - 16:30
73A-333.37 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30K-677.77 1.410.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
62C-188.88 95.000.000 Long An Xe Tải 21/12/2023 - 15:00
61K-333.39 140.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 14:15