Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-977.77 |
415.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-258.88 |
210.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
47C-399.93 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
60K-630.00 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51L-999.44 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51N-111.33 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-288.88 |
1.400.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
98A-888.59 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
61K-555.52 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-222.21 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
21A-222.33 |
40.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
98C-386.66 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
51L-918.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-506.66 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
75A-399.93 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
38C-248.88 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-352.22 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
61K-555.38 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
86A-330.00 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-222.12 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
67A-333.30 |
40.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-333.00 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-237.77 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
77A-367.77 |
40.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51L-999.90 |
300.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
98A-877.77 |
165.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
60K-666.78 |
85.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
37K-555.35 |
50.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-333.79 |
200.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
98C-388.88 |
175.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|