Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-663.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51L-966.88 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
20A-887.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/11/2024 - 14:45
85C-086.68 40.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 06/11/2024 - 14:45
47A-816.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/11/2024 - 14:45
70A-613.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51N-155.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-122.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-302.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
85C-088.66 40.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 06/11/2024 - 14:45
30M-235.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
89A-551.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 06/11/2024 - 14:45
20A-899.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/11/2024 - 14:45
72A-863.86 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 06/11/2024 - 14:45
15K-455.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/11/2024 - 14:45
61K-536.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51N-116.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51L-989.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
98A-883.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/11/2024 - 14:45
73A-380.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 06/11/2024 - 14:45
61K-533.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 06/11/2024 - 14:45
68A-343.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-099.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
37K-483.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/11/2024 - 14:45
60K-676.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/11/2024 - 14:45
29K-383.86 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 06/11/2024 - 14:45
89C-345.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Tải 06/11/2024 - 14:45
37K-563.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-225.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
73A-379.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 06/11/2024 - 14:45