Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-803.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
84A-142.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-607.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
93C-208.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
14A-934.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
34D-040.79 | - | Hải Dương | Xe tải van | 02/12/2024 - 08:30 |
49A-760.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
75A-392.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
15K-400.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
93A-488.79 | - | Bình Phước | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
37K-453.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
29K-230.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
38A-701.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
61K-516.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
18A-497.39 | - | Nam Định | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-887.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
60K-544.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
24A-309.39 | - | Lào Cai | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
98C-371.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
81C-289.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
37K-456.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
63A-312.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
35A-465.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
11A-130.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
21B-011.39 | - | Yên Bái | Xe Khách | 02/12/2024 - 08:30 |
78B-021.79 | - | Phú Yên | Xe Khách | 02/12/2024 - 08:30 |
27A-122.39 | - | Điện Biên | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
98A-837.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
88C-302.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
76A-318.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |