Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70B-035.55 | - | Tây Ninh | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:00 |
66B-024.44 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:00 |
51L-785.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
37K-444.38 | - | Nghệ An | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
67A-333.06 | - | An Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
60K-632.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
70A-571.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
47A-783.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
99C-333.46 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
38A-644.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
17A-504.44 | - | Thái Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
51M-262.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
63C-222.58 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
48C-107.77 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
30L-981.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
60K-555.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
35A-477.74 | - | Ninh Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
22A-266.67 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
29K-476.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
29K-222.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
68C-177.78 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
35A-475.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
78C-127.77 | - | Phú Yên | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
76A-333.48 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
51L-777.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
15K-355.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
17A-470.00 | - | Thái Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
36C-555.25 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
37K-444.14 | - | Nghệ An | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
35A-455.54 | - | Ninh Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |