Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-953.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
51L-740.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
35D-015.79 | - | Ninh Bình | Xe tải van | 02/12/2024 - 08:30 |
83C-134.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
43A-934.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
93C-205.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
73A-374.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-980.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
47A-782.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
76A-323.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
37K-455.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
61K-573.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
29K-282.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
71A-209.39 | - | Bến Tre | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
15K-457.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
12A-255.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
36K-163.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
28D-012.39 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 02/12/2024 - 08:30 |
15K-470.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
95C-086.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-792.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
19C-258.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
30M-200.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
51L-685.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
30M-187.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
22C-116.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
47A-863.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
51L-944.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
30M-275.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
19B-025.39 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 02/12/2024 - 08:30 |