Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-740.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 26A-225.79 | - | Sơn La | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 30L-972.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 51D-837.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 51L-746.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 60K-667.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 60K-554.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 30L-738.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 30L-907.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 92A-419.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 61C-610.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 37K-475.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 93A-492.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 20A-848.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 14A-960.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 75A-395.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 89A-504.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 99C-328.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 61K-476.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 65A-497.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 64A-196.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 17C-209.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 15C-489.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 70A-556.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 61K-505.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 37K-530.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 63C-221.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 30L-576.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 95A-132.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 79A-565.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |