Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 82C-092.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 37K-421.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 20A-821.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 88A-825.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 18A-480.79 | - | Nam Định | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 35A-447.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 81C-269.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 51N-018.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 61K-496.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 47C-396.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 92A-431.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 37K-528.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 23A-166.39 | - | Hà Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 47A-851.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 14A-975.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 98C-358.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 69B-012.39 | - | Cà Mau | Xe Khách | 02/12/2024 - 08:30 |
| 36K-295.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 29K-232.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 18A-485.79 | - | Nam Định | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 36C-529.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 51L-900.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 61K-526.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 60B-080.39 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 02/12/2024 - 08:30 |
| 34A-936.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 34A-942.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 43C-318.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 29K-374.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 76C-177.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 19A-675.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |