Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-713.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
24C-148.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
89A-442.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
30L-237.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
14A-850.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
77A-316.66 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
62A-437.86 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
30K-731.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
23A-142.66 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
24A-277.88 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-346.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
20A-727.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
12C-132.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
19A-596.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
29K-131.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
99C-314.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
67A-281.66 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-377.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
47A-656.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
27A-106.68 | - | Điện Biên | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
60K-424.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
77A-305.68 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
79A-520.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-194.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
98A-710.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
36K-125.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
22C-100.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
68A-307.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
99A-783.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-248.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |