Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-209.88 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
60K-483.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
19A-589.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
43A-815.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-219.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
89A-442.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-037.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
29K-139.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-205.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
29K-198.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
30K-946.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
11A-113.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
47A-653.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
64A-170.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
20A-792.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
36C-457.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
81A-393.88 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
35A-417.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
61K-352.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
35C-159.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
92A-378.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
30L-359.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
36K-020.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
64A-171.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
20C-275.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
30K-745.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
65A-414.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
36K-035.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
74A-250.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-124.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |