Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
21D-010.11 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
29/11/2024 - 13:30
|
95D-023.23 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
29/11/2024 - 13:30
|
47A-812.81 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
70A-571.57 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
20A-835.83 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
93A-487.48 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
30L-948.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
30M-250.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
49C-369.69 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 13:30
|
29K-237.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/11/2024 - 13:30
|
30L-624.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
75A-390.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
72A-824.24 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
29K-378.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/11/2024 - 13:30
|
51M-023.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 13:30
|
83B-025.25 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 13:30
|
99A-852.52 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
49A-763.63 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
36K-152.15 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
98A-852.52 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
79A-564.56 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
30L-636.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
34A-903.03 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
30M-045.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
73C-191.91 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
29/11/2024 - 13:30
|
70A-565.56 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
36K-252.53 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
90A-296.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
49A-717.18 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
65A-532.32 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|