Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-343.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
76A-300.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
37K-306.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
99A-720.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
89A-452.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
60K-442.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
65A-476.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
84C-117.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
14A-927.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
76C-163.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-015.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
36C-451.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
90A-242.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
65A-411.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
60K-480.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
47A-650.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
30K-951.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
17A-452.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
47C-327.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
66A-259.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
29K-169.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
30L-202.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
66A-258.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
30L-046.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-371.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
65C-210.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
34C-408.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
85A-130.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
65A-445.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
66A-248.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |