Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-397.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
92C-246.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
15K-208.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-507.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
18A-438.68 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
89A-449.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
62A-408.86 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-140.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
49A-672.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
67A-291.86 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
37K-300.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
64C-110.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
47A-669.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-943.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
77A-310.68 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
73A-325.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-010.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-048.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-714.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
61C-562.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
92A-411.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
60K-426.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
61K-364.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
23A-143.86 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
49C-350.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
95A-124.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
74A-247.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51D-960.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-984.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
92C-231.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |