Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97C-041.68 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-181.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-080.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-385.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-350.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
62A-420.86 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
77C-243.68 | - | Bình Định | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
79C-215.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-687.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
19A-604.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
43A-803.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-739.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
86A-306.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
71A-200.68 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-140.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
92A-376.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
23A-137.88 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
28A-221.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
76C-166.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
22A-224.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
60K-519.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
24A-270.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
82A-134.68 | - | Kon Tum | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
70C-191.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
63A-285.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
81C-258.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
60K-504.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
17A-423.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-133.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-214.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |