Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-522.52 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 78A-210.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 93A-518.51 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 30M-327.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 30M-167.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 21C-111.13 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:45
|
| 51L-904.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 28A-254.54 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 73A-363.69 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 30L-574.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 51L-648.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 30L-967.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 89A-512.51 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 61K-568.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 14K-045.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 37K-422.42 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 11B-012.12 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 10:45
|
| 93D-008.08 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
29/11/2024 - 10:45
|
| 30M-093.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 34C-411.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:45
|
| 28A-250.50 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 36K-305.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 86A-321.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 48D-007.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
29/11/2024 - 10:45
|
| 30L-957.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 30M-315.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 61C-629.29 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:45
|
| 26D-015.01 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
29/11/2024 - 10:45
|
| 51L-960.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 86D-009.09 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
29/11/2024 - 10:45
|