Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-724.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
93A-442.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
84C-116.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-143.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-758.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
35A-443.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
64C-109.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-087.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
61K-384.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
28A-213.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
37D-037.88 | - | Nghệ An | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:45 |
79C-217.68 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
82A-136.86 | - | Kon Tum | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
82A-140.66 | - | Kon Tum | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-706.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-375.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
38A-615.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
26A-189.86 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-680.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
77A-296.68 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-805.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-039.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-715.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-481.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
19A-591.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
67A-283.68 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-315.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
36C-504.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
60K-489.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-261.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |