Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88A-799.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 30L-791.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 75A-372.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 61C-605.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
| 37K-519.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 22A-265.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 70D-012.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
29/11/2024 - 15:00
|
| 48A-259.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 19A-703.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 30M-296.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 12D-008.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
29/11/2024 - 15:00
|
| 51L-627.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 15K-424.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 14K-021.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 73C-192.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
| 74D-011.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
29/11/2024 - 15:00
|
| 23B-014.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
29/11/2024 - 15:00
|
| 51M-027.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
| 30L-610.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 70A-608.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 60K-554.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 92C-257.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
| 65A-530.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 75A-391.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 74A-281.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 60K-546.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 49A-733.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 30L-948.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 77C-262.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
| 47A-769.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|