Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-476.76 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
36K-175.75 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
49A-760.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
14C-470.70 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:45
|
51M-010.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:45
|
88A-749.49 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
66A-298.29 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
37K-423.42 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
51N-062.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
29K-278.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:45
|
75C-161.69 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:45
|
36K-162.62 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
15K-371.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
51L-805.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
60K-602.60 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
37K-464.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
67C-190.19 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:45
|
71A-203.03 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
51L-871.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
20C-317.31 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
20A-828.22 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
22A-262.63 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
60K-579.57 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
61K-563.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
71A-210.10 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
61K-548.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
51N-053.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
60K-573.73 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
62A-464.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
25C-061.61 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|