Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-022.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:45
|
| 20A-840.40 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 79A-570.57 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 37K-458.45 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 51L-751.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 26A-225.25 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 92A-444.49 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 15K-373.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 19A-708.70 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 21A-227.22 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 36K-175.75 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 49A-760.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 61K-533.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 61K-476.76 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 66A-298.29 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 37K-423.42 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 14C-470.70 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:45
|
| 51M-010.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:45
|
| 88A-749.49 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
| 60K-621.21 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 63C-232.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 73C-185.85 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 29K-409.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 19A-726.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 20C-317.31 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 20A-828.22 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 61K-563.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 71A-210.10 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 22A-262.63 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 60K-579.57 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|