Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-231.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
22A-241.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
90A-239.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
70A-501.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
82A-143.86 | - | Kon Tum | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
88A-692.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-317.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-187.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
84C-114.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
19A-590.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
62A-448.66 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
36C-464.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
82D-007.68 | - | Kon Tum | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-814.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
61K-340.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
70A-490.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
34A-739.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
66A-264.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-118.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-671.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
14A-857.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-331.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-302.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
49A-629.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
37K-298.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
24A-260.66 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
15K-202.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
37C-507.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
37K-317.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
63A-289.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |