Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-306.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 29K-102.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
| 60C-723.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
| 15K-284.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 73A-332.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 34A-753.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 88A-722.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 66A-259.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 51L-382.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 43A-894.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 35A-380.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 34A-814.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 47C-329.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
| 49A-635.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 21A-182.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 73A-351.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 77A-314.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 60K-463.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 38A-574.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 47A-739.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 29K-136.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
| 51L-147.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 51L-390.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 22A-231.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 22A-241.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 90A-239.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 70A-501.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 82A-143.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 88A-692.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
| 51L-317.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|