Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-530.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
75A-391.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
74A-281.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
60K-546.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
49A-733.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
30L-948.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
77C-262.79 | - | Bình Định | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
47A-769.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
49A-716.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
79D-012.39 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 29/11/2024 - 15:00 |
68A-357.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
29K-310.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
27A-130.39 | - | Điện Biên | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
99A-846.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
29K-281.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
25C-061.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
14C-471.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
99A-815.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
43A-940.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
27C-071.79 | - | Điện Biên | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
25A-087.79 | - | Lai Châu | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
30M-248.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
15K-502.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
51L-863.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
47A-794.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
51N-104.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
62A-449.79 | - | Long An | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
30L-918.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |
61C-624.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 29/11/2024 - 15:00 |
37K-463.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 15:00 |