Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-007.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
43C-300.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
88A-694.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-791.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
72A-764.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
20A-709.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
37K-290.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
84A-125.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
62A-382.86 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-141.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
95C-084.66 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
85A-124.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
77C-248.86 | - | Bình Định | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-705.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-724.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
93A-442.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
84C-116.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
43A-895.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-807.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
35A-443.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
64C-109.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-087.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
61K-384.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
28A-213.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
37D-037.88 | - | Nghệ An | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:45 |
79C-217.68 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
82A-136.86 | - | Kon Tum | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
82A-140.66 | - | Kon Tum | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-706.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-375.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |