Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30L-761.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 70C-215.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
| 30L-730.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 60K-652.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 83A-189.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 61K-480.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 49C-384.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
| 51L-860.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 71A-215.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 61K-444.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 51D-838.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
| 63D-012.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
29/11/2024 - 15:00
|
| 20A-856.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 51N-100.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 97C-051.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
| 19C-271.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
| 29K-363.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
| 51M-276.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
| 99A-861.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 30L-931.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 30M-401.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 86B-021.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
29/11/2024 - 15:00
|
| 60K-585.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 23A-160.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 63D-013.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
29/11/2024 - 15:00
|
| 51L-809.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 15K-364.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
| 28C-121.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
| 36C-577.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
| 72A-867.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|