Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-278.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
36K-185.18 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-423.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
36C-552.52 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
36K-220.20 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
19C-279.27 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
20A-846.84 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
51L-821.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
51M-034.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
35C-184.18 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
60K-629.29 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
60K-700.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
79B-046.46 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
29/11/2024 - 10:00
|
75A-380.38 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
34A-860.60 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
51N-045.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
97C-050.05 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
37K-478.47 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
29K-252.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
35A-448.48 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
14A-934.34 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
71A-208.20 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-348.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
47B-043.43 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
29/11/2024 - 10:00
|
18A-472.47 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
66A-307.07 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
24A-312.31 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
30M-129.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
49C-398.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
29K-463.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|