Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-615.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-143.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-758.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-680.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
77A-296.68 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-805.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-039.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-715.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-481.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
26A-189.86 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
67A-283.68 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-315.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
36C-504.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
60K-489.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-261.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
21A-192.88 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-710.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
99A-744.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
61K-332.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
99A-701.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
66A-259.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
83A-170.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
70A-553.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
19A-591.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-521.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-733.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
68A-309.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
65C-211.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
88C-282.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
79A-515.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |