Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-860.60 | - | Hải Dương | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
29K-252.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 10:00 |
35A-448.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
14A-934.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
71A-208.20 | - | Bến Tre | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
47B-043.43 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 29/11/2024 - 10:00 |
18A-472.47 | - | Nam Định | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
66A-307.07 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
15K-348.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
29K-463.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 10:00 |
51M-190.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 29/11/2024 - 10:00 |
70A-592.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
30L-984.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
24A-312.31 | - | Lào Cai | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
30M-129.12 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
49C-398.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 29/11/2024 - 10:00 |
60K-621.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
63C-232.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 29/11/2024 - 10:00 |
19A-726.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
73C-185.85 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 29/11/2024 - 10:00 |
29K-409.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 10:00 |
20C-317.31 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 29/11/2024 - 10:00 |
20A-828.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
60K-579.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
61K-563.56 | - | Bình Dương | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
71A-210.10 | - | Bến Tre | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
22A-262.63 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
51N-053.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
60K-573.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |
62A-464.68 | - | Long An | Xe Con | 29/11/2024 - 10:00 |