Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-673.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-353.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-732.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-295.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
99A-730.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
68A-317.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-169.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
34A-737.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
82A-129.66 | - | Kon Tum | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
70C-202.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-065.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
20A-804.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
27A-108.66 | - | Điện Biên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
89C-311.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
70A-501.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
20A-746.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
14A-871.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-496.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
43A-843.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
26C-136.86 | - | Sơn La | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
47A-758.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
99A-687.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-187.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
47A-707.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
47A-735.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
17A-412.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
92C-242.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
83A-174.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
81A-381.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-183.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |