Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-343.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
62A-391.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
92A-383.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
92A-381.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30K-643.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
43C-298.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
99A-731.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
24A-254.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
93C-182.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
43A-829.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
17A-412.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30K-718.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
72A-754.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
70A-520.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
86C-193.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-321.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
48A-221.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60C-725.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
99A-701.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
98A-692.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
89A-428.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
35A-373.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
93A-441.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
68C-169.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-170.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
88A-657.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
36K-024.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
17A-410.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
14A-873.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
85A-129.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|