Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-562.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
92A-411.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-426.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
61K-364.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
23A-143.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
49C-350.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
95A-124.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
74A-247.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51D-960.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
30L-010.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
98A-714.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
47A-673.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30L-353.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
98A-732.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-295.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
99A-730.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
68A-317.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-169.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
34A-737.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
82A-129.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
70C-202.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-065.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
20A-804.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
27A-108.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30K-984.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
92C-231.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
72A-775.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
66A-263.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
47A-756.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
61K-410.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|