Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-857.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
37K-426.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
30M-213.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
23A-156.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
74A-281.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
51M-101.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|
61K-487.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
60K-548.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
82C-092.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|
11A-134.39 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
14A-977.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
36K-224.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
20C-306.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|
12C-143.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|
29K-345.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|
51L-676.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
61C-595.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|
88A-746.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
36K-288.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
27C-072.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|
92A-427.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
68A-364.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
63C-229.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|
74A-276.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
51M-107.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|
51M-212.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|
51M-018.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|
30L-704.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
30L-960.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
82C-093.39 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|